6 cây dược liệu thanh nhiệt, giải độc và giảm tiêu viêm quen thuộc tại Việt Nam

Trong y học cổ truyền, nhiều loại thảo dược có tác dụng thanh nhiệt, tiêu viêm và giải độc cơ thể đã được sử dụng từ lâu đời để hỗ trợ điều trị các bệnh do nhiệt độc gây ra như nóng gan, mụn nhọt, viêm nhiễm, vàng da, tiểu buốt. Bài viết dưới đây giới thiệu chi tiết bảy loại cây thuốc nam quen thuộc, dễ trồng và mang lại hiệu quả cao trong thanh lọc cơ thể.

1. Cỏ mần trầu (Eleusine indica)

Đặc điểm thực vật:
Cỏ mần trầu là loài cỏ dại mọc hoang phổ biến ở khắp các vùng quê Việt Nam. Cây thuộc họ Hòa thảo, sống hàng năm, cao khoảng 20–50 cm, thân nhẵn, mọc thẳng hoặc bò sát đất. Lá mỏng, dài, nhọn ở đầu, mọc so le. Cụm hoa mọc thành chùm từ 3–7 bông, xếp tỏa như hình chổi.

Tác dụng dược lý:
Theo Đông y, cỏ mần trầu có vị ngọt nhạt, tính mát. Có tác dụng thanh nhiệt, hạ sốt, lợi tiểu, làm mát gan, hỗ trợ điều trị cao huyết áp, tiêu độc nhẹ. Các nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy loài cây này có khả năng làm giảm thân nhiệt và kháng viêm nhẹ.

Cách sử dụng và ứng dụng:
Toàn cây được thu hái khi còn non, rửa sạch, phơi khô dùng làm thuốc. Có thể sắc 20–30g mỗi ngày hoặc nấu tươi kết hợp với râu ngô và rau má để uống giải nhiệt. Ngoài ra, nước nấu từ cỏ mần trầu còn được dùng để gội đầu giúp mượt tóc, sạch gàu.

Cỏ mần trầu

2. Cam thảo đất (Scoparia dulcis)

Đặc điểm thực vật:
Cam thảo đất là cây thân thảo, cao khoảng 20–40 cm, sống một năm, thân nhẵn, mọc đứng. Lá mọc đối, thuôn dài, mép có răng cưa. Hoa nhỏ màu trắng mọc ở kẽ lá, quả hình nang.

Đặc điểm thực vật của cây cam thảo đất

Tác dụng dược lý:
Cam thảo đất có vị ngọt, tính mát, được dùng để thanh nhiệt, giải độc, mát gan, lợi tiểu, tiêu viêm, long đờm và làm dịu họng. Các nghiên cứu dược lý cho thấy loài cây này có khả năng ức chế một số loại vi khuẩn gây viêm hô hấp và gan.

Cách sử dụng và ứng dụng:
Toàn cây được sử dụng làm thuốc dưới dạng tươi hoặc khô. Mỗi ngày dùng 15–20g khô sắc nước uống, có thể kết hợp với atiso và nhân trần để tăng hiệu quả làm mát gan, hỗ trợ viêm họng, ho khan, nóng gan, vàng da nhẹ.

3. Diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria) – Cây chó đẻ răng cưa

Đặc điểm thực vật:
Cây thân thảo sống hàng năm, cao từ 20–60 cm. Lá nhỏ mọc đối, hình bầu dục, có màu xanh nhạt. Hoa và quả mọc ở mặt dưới của cành lá, quả hình cầu nhỏ.

Cây diệp hạ châu

Tác dụng dược lý:
Diệp hạ châu có vị đắng, tính mát, là vị thuốc nổi bật trong điều trị bệnh về gan. Tác dụng chính gồm thanh can, tiêu độc, lợi tiểu, hạ men gan, tiêu viêm. Trong nghiên cứu hiện đại, diệp hạ châu chứa các hoạt chất phyllanthin và hypophyllanthin có khả năng ức chế virus viêm gan B, làm giảm viêm và bảo vệ tế bào gan.

Cách sử dụng và ứng dụng:
Dùng cả cây, thu hái vào mùa khô, phơi khô sắc uống 10–20g/ngày. Có thể dùng độc vị hoặc phối hợp với nhân trần, cam thảo đất trong các bài thuốc mát gan, giải độc, hỗ trợ viêm gan virus. Tuy nhiên không nên dùng dài ngày liên tục vì có thể gây ảnh hưởng đến sinh lý nam giới.

4. Ké đầu ngựa (Xanthium strumarium)

Đặc điểm thực vật:
Cây thân thảo cao từ 0,5–1,2 m, có lông nhám, lá hình tam giác hoặc hình tim, viền răng cưa. Quả có gai móc, dễ bám vào lông động vật hoặc quần áo.

Tác dụng dược lý:
Vị thuốc có vị ngọt, hơi đắng, tính ấm. Tác dụng nổi bật là tiêu độc, tiêu viêm, trừ phong thấp, sát khuẩn, tán phong. Ké đầu ngựa thường được dùng điều trị mụn nhọt, lở ngứa, viêm da cơ địa, viêm xoang, viêm mũi dị ứng.

Cách sử dụng và ứng dụng:
Quả chín được thu hái, phơi khô, tán bột hoặc sắc uống 8–10g/ngày. Có thể phối hợp với tân di, bạch chỉ trong các bài thuốc chữa viêm xoang, viêm mũi. Ngoài ra, còn dùng ngoài da để trị mẩn ngứa, chàm.

5. Nhân trần (Adenosma caeruleum)

Đặc điểm thực vật:
Cây thân thảo, cao khoảng 30–60 cm, có mùi thơm nhẹ. Lá thon dài, mọc đối. Hoa nhỏ, màu tím lam, mọc thành chùm ở đầu cành.

Tác dụng dược lý:
Vị thuốc có vị đắng, tính mát, quy vào kinh can, đởm và bàng quang. Tác dụng nổi bật là thanh nhiệt, lợi mật, mát gan, kích thích tiêu hóa, tiêu viêm. Nhân trần thường được dùng trong điều trị viêm gan, vàng da, gan nhiễm mỡ, bí tiểu.

Cách sử dụng và ứng dụng:
Dùng dưới dạng khô, mỗi ngày 15–30g sắc nước hoặc hãm trà. Có thể phối hợp với diệp hạ châu, bồ công anh, rễ tranh để tăng hiệu quả giải độc gan. Là thức uống thảo mộc phổ biến trong mùa hè.


6. Hạ khô thảo (Prunella vulgaris)

Đặc điểm thực vật:
Cây thân thảo sống lâu năm, cao từ 20–60 cm, thân vuông, có hoa màu tím mọc thành cụm ở đầu cành. Lá mọc đối, hình bầu dục thuôn.

Tác dụng dược lý:
Hạ khô thảo có vị đắng, tính hàn, quy vào kinh can. Tác dụng tiêu viêm, thanh nhiệt, tán kết, tiêu hạch, hạ huyết áp, chống oxy hóa. Thường dùng trong các trường hợp viêm tuyến giáp, nổi hạch cổ, viêm họng, u lành tính, cao huyết áp.

Cách sử dụng và ứng dụng:
Dùng 12–16g hạ khô thảo khô mỗi ngày, sắc uống. Có thể phối hợp với sinh địa, trạch tả, bồ công anh trong bài thuốc hỗ trợ điều trị viêm tuyến giáp, viêm họng, hạch cổ. Hạ khô thảo cũng có thể dùng thay trà để giải nhiệt và hỗ trợ điều hòa huyết áp.

Hạ khô thảo

Kết luận

Các loại thảo dược như cỏ mần trầu, cam thảo đất, diệp hạ châu, atiso, ké đầu ngựa, nhân trần và hạ khô thảo đều là những cây thuốc quý, dễ tìm, dễ sử dụng và mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc thanh nhiệt, giải độc gan, tiêu viêm và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh mãn tính. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao và an toàn, cần sử dụng đúng cách, đúng liều lượng và phù hợp thể trạng.

Nguồn: Admin tổng hợp NTT
DMCA.com Protection Status